Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kháng nguyên


(y) Hợp chất hoặc tập hợp của nhiá»u hợp chất, khi xâm nhập cÆ¡ thể có khả năng kích thích nó tạo ra những kháng thể.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.